Có 2 kết quả:
历险 lì xiǎn ㄌㄧˋ ㄒㄧㄢˇ • 歷險 lì xiǎn ㄌㄧˋ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to experience adventures
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to experience adventures
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0